Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kinh nghiệm


expérience; acquis
Người có kinh nghiệm
un homme d'expérience
Cô ta có hai năm kinh nghiệm
elle a deux ans d'expérience
Anh ấy có kinh nghiệm nuôi con
il a l'expérience des enfants
chủ nghĩa kinh nghiệm
empirisme
chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm
empiriocriticisme
có kinh nghiệm
expérimenté
thuyết nhất nguyên kinh nghiệm
empiriomonisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.